VN520


              

技巧运动

Phiên âm : jì qiǎo yùn dòng.

Hán Việt : kĩ xảo vận động.

Thuần Việt : thể dục nghệ thuật; thể dục dụng cụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể dục nghệ thuật; thể dục dụng cụ (nhào lộn, nhảy cao, cầu thăng bằng...)
体操运动项目之一,由滚翻、倒立、跳跃、平衡、抛接等动作组成有单人、双人、三人、四人等项


Xem tất cả...