Phiên âm : jì qiǎo yùn dòng.
Hán Việt : kĩ xảo vận động.
Thuần Việt : thể dục nghệ thuật; thể dục dụng cụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể dục nghệ thuật; thể dục dụng cụ (nhào lộn, nhảy cao, cầu thăng bằng...)体操运动项目之一,由滚翻、倒立、跳跃、平衡、抛接等动作组成有单人、双人、三人、四人等项