Phiên âm : chéng jí.
Hán Việt : thừa tịch.
Thuần Việt : tập tước; thế tập; thừa hưởng tước vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập tước; thế tập; thừa hưởng tước vị. 承襲先人的仕籍.