VN520


              

扶梯

Phiên âm : fú tī.

Hán Việt : phù thê.

Thuần Việt : cầu thang có tay vịn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cầu thang có tay vịn. 有扶手的樓梯.


Xem tất cả...