Phiên âm : niǔ jié.
Hán Việt : nữu kết.
Thuần Việt : xoắn; xoắn vào nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoắn; xoắn vào nhau(条状物)缠绕在一起zài zhībù yǐqián yào jiāng miánshā nòngshī,cái bùhùi nǐujié.trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.