Phiên âm : niǔ niǔ yì yì.
Hán Việt : nữu nữu ngật ngật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠕動、扭動的樣子。《警世通言.卷四○.旌陽宮鐵樹鎮妖》:「有化作蚯蚓, 在水田中扭扭屹屹走的。」