Phiên âm : niǔ lái niǔ qù.
Hán Việt : nữu lai nữu khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
左右擺動。例小孩子打針時總是會扭來扭去的閃躲逃避。左右擺動。如:「幼兒園的那些小朋友在臺上隨著音樂節奏跳舞, 扭來扭去的, 真可愛。」