Phiên âm : sǎo dì.
Hán Việt : tảo địa.
Thuần Việt : quét rác; quét dọn; quét tước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét rác; quét dọn; quét tước用笤帚扫帚清除地上的脏东西比喻名誉威风等完全丧失威信扫地.wēixìnsǎodì.mất hết uy tín.