Phiên âm : sǎo shù.
Hán Việt : tảo sổ.
Thuần Việt : toàn bộ số lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toàn bộ số lượng尽数;全数sǎoshù huánqīng.hoàn trả đủ số.扫数入库.sǎoshù rùkù.nhập kho toàn bộ.