Phiên âm : sǎo léi.
Hán Việt : tảo lôi.
Thuần Việt : quét mìn; gỡ mìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quét mìn; gỡ mìn排除敷设的地雷或水雷