Phiên âm : sào zhou xīng.
Hán Việt : tảo trửu tinh.
Thuần Việt : sao chổi; vận xui.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao chổi; vận xui彗星的通称旧时迷信的人认为出现扫帚星就会发生灾难因此扫帚星也用为骂人的话,如果认为发生的祸害是由某人带来的,就说某人是扫帚星