VN520


              

扫地出门

Phiên âm : sǎo dì chū mén.

Hán Việt : tảo địa xuất môn.

Thuần Việt : đuổi ra khỏi nhà; bị cướp sạch của cải, đuổi ra kh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuổi ra khỏi nhà; bị cướp sạch của cải, đuổi ra khỏi nhà; trắng tay
剥夺全部财产,赶出家门


Xem tất cả...