VN520


              

扫盲

Phiên âm : sǎo máng.

Hán Việt : tảo manh.

Thuần Việt : xoá nạn mù chữ; thanh toán nạn mù chữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoá nạn mù chữ; thanh toán nạn mù chữ
扫除文盲,对不识字或识字很少的成年人进行识字教育,使他们离脱文盲状态


Xem tất cả...