Phiên âm : sǎo chú.
Hán Việt : tảo trừ.
Thuần Việt : quét dọn; dọn dẹp; làm vệ sinh.
quét dọn; dọn dẹp; làm vệ sinh
清除肮脏的东西
dàsǎochú.
tổng vệ sinh.
室内室外要天天扫除.
shìnèi shìwài yào tiāntiān sǎochú.
nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
gạt bỏ; loại bỏ; xoá sạch; quét sạch
除去有碍前进的事