Phiên âm : kuò yīn.
Hán Việt : khoách âm.
Thuần Việt : khuếch đại âm thanh; phóng thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuếch đại âm thanh; phóng thanh把声音放大放远