Phiên âm : kuò sàn.
Hán Việt : khoách tán.
Thuần Việt : khuếch tán; lan rộng; lan truyền; loan truyền; tru.
khuếch tán; lan rộng; lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến; phủ khắp
扩大分散出去
kuòsàn yǐngxiǎng.
ảnh hưởng lan rộng.
毒素已扩散到全身.
dúsù yǐ kuòsàn dào quánshēn.
độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
浓烟扩散到村庄的