VN520


              

扩散

Phiên âm : kuò sàn.

Hán Việt : khoách tán.

Thuần Việt : khuếch tán; lan rộng; lan truyền; loan truyền; tru.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuếch tán; lan rộng; lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến; phủ khắp
扩大分散出去
kuòsàn yǐngxiǎng.
ảnh hưởng lan rộng.
毒素已扩散到全身.
dúsù yǐ kuòsàn dào quánshēn.
độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
浓烟扩散到村庄的