Phiên âm : kuò biān.
Hán Việt : khoách biên.
Thuần Việt : mở rộng; mở rộng biên chế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; mở rộng biên chế (trong quân đội)扩大编制(多用于军队)kuòbiān dùiwǔ.mở rộng quân ngũ.