Phiên âm : kuò yīn.
Hán Việt : khoách ấn.
Thuần Việt : phóng to; phóng to in; rọi to để in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phóng to; phóng to in; rọi to để in放大洗印(照片)kuòyìn jī.máy phóng to.扩印彩色照片.kuòyìn cǎisèzhàopiàn.phóng to tấm ảnh màu.