VN520


              

扩印

Phiên âm : kuò yīn.

Hán Việt : khoách ấn.

Thuần Việt : phóng to; phóng to in; rọi to để in.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phóng to; phóng to in; rọi to để in
放大洗印(照片)
kuòyìn jī.
máy phóng to.
扩印彩色照片.
kuòyìn cǎisèzhàopiàn.
phóng to tấm ảnh màu.