VN520


              

扩建

Phiên âm : kuò jiàn.

Hán Việt : khoách kiến.

Thuần Việt : xây dựng thêm; mở rộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây dựng thêm; mở rộng
把 厂 矿企业建筑等的规模加大
dàlì kuòjiàn gōngyè jīdì.
ra sức mở rộng khu công nghiệp.
扩建厂房.
kuòjiàn chǎngfáng.
mở rộng nhà xưởng.