Phiên âm : kuò jiàn.
Hán Việt : khoách kiến.
Thuần Việt : xây dựng thêm; mở rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây dựng thêm; mở rộng把 厂 矿企业建筑等的规模加大dàlì kuòjiàn gōngyè jīdì.ra sức mở rộng khu công nghiệp.扩建厂房.kuòjiàn chǎngfáng.mở rộng nhà xưởng.