VN520


              

扩版

Phiên âm : kuò bǎn.

Hán Việt : khoách bản.

Thuần Việt : tăng số trang; tăng thêm số trang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng số trang; tăng thêm số trang (nới rộng trang báo hay tăng thêm số trang)
报刊扩大版面或增加版数
wǎnbào jiāng yú 7 yuè 1 rì kuòbǎn,yóu sìbǎn zēng wèi lìubǎn.
báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ