Phiên âm : kuò zhāng.
Hán Việt : khoách trương.
Thuần Việt : mở rộng; bành trướng; khuếch trương; giãn; nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; bành trướng; khuếch trương; giãn; nở扩大(势力,疆士等)zhèzhǒng yàonéng shǐ xiěguǎn kuòzhāng.loại thuốc này làm giãn huyết quản.