Phiên âm : kuò zhǎn.
Hán Việt : khoách triển.
Thuần Việt : mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triển向外伸展;扩大kuòzhǎn mǎlù.mở rộng đường sá.