VN520


              

扩大化

Phiên âm : kuò dà huā.

Hán Việt : khoách đại hóa.

Thuần Việt : khuếch đại; mở rộng thêm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuếch đại; mở rộng thêm (phạm vi, số lượng)
把实际的范围或数量凭空地扩大起来