VN520


              

执迷不悟

Phiên âm : zhí mí bù wù.

Hán Việt : chấp mê bất ngộ.

Thuần Việt : khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; u mê không tỉnh ngộ
坚持错误而不觉悟


Xem tất cả...