Phiên âm : zhí mí bù wù.
Hán Việt : chấp mê bất ngộ.
Thuần Việt : khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; u mê không tỉnh ngộ坚持错误而不觉悟