Phiên âm : zhí bǐ.
Hán Việt : chấp bút.
Thuần Việt : cầm bút; cầm viết; chấp bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm bút; cầm viết; chấp bút用笔写,指写文章,特指动笔拟订集体名义的文稿