Phiên âm : dǎnào.
Hán Việt : đả náo .
Thuần Việt : cãi lộn; oánh lộn; ẩu đả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cãi lộn; oánh lộn; ẩu đả. 喧嚷地爭吵和打架.