Phiên âm : dǎ bǎ chǎng.
Hán Việt : đả bá tràng.
Thuần Việt : trường bắn; sân tập bắn; bãi tập bắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường bắn; sân tập bắn; bãi tập bắn. 打靶用的場地.