Phiên âm : dǎ qián.
Hán Việt : đả tiền.
Thuần Việt : thu tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu tiền (nghệ nhân thu tiền người xem thời xưa.). 賣藝的人向觀眾收錢.