Phiên âm : dǎ jiē mà xiàng.
Hán Việt : đả nhai mạ hạng.
Thuần Việt : cãi nhau với hàng xóm; gây cới hàng xóm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cãi nhau với hàng xóm; gây cới hàng xóm指向邻居们寻衅闹事,耍无赖,使之不得安宁