Phiên âm : dǎ luò yá chǐ huò xiě tūn.
Hán Việt : đả lạc nha xỉ hòa huyết thôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻受了委屈, 忍氣吞聲。如:「男子漢應打落牙齒和血吞, 忍辱負重才是。」也作「打了牙肚裡嚥」。