VN520


              

打落牙齒和血吞

Phiên âm : dǎ luò yá chǐ huò xiě tūn.

Hán Việt : đả lạc nha xỉ hòa huyết thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻受了委屈, 忍氣吞聲。如:「男子漢應打落牙齒和血吞, 忍辱負重才是。」也作「打了牙肚裡嚥」。


Xem tất cả...