Phiên âm : dǎ dǔ mò chá.
Hán Việt : đả đốc ma tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遲疑不動。宋.曹組〈脫銀袍.濟楚風光〉詞:「又沒支分, 猶然遞滯, 打篤磨槎來根底。」