Phiên âm : dǎ zá qiǎng.
Hán Việt : đả tạp thưởng.
Thuần Việt : phá phách cướp bóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá phách cướp bóc随意打人,砸坏东西,抢夺文件、物品,制造混乱的行为