VN520


              

打破沙鍋問到底

Phiên âm : dǎ pò shā guō wèn dào dǐ.

Hán Việt : đả phá sa oa vấn đáo để.

Thuần Việt : truy hỏi kỹ càng sự việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truy hỏi kỹ càng sự việc. 比喻對事情的原委追問到底. "問"跟"璺"諧音.


Xem tất cả...