Phiên âm : dǎ guā.
Hán Việt : đả qua .
Thuần Việt : dưa hấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dưa hấu (giống dưa hấu có quả nhỏ hạt to, trồng lấy hạt). 西瓜的一個品種, 果實較小, 種子多而大. 栽培這種瓜, 主要是為收瓜子.