VN520


              

打淨撈乾

Phiên âm : dǎ jìng lāo gān.

Hán Việt : đả tịnh lao can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去一切開支。如:「除去房錢火錢, 打淨撈乾, 才賺多少錢哪?」


Xem tất cả...