VN520


              

打擾

Phiên âm : dǎ rǎo.

Hán Việt : đả nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 打攪, 叨光, .

Trái nghĩa : , .

工作時間, 請勿打擾.

♦Quấy rầy, kinh động. ◎Như: nhượng tha bả sự tình tố hoàn tái thuyết, tạm thì biệt khứ đả nhiễu tha 讓他把事情做完再說, 暫時別去打擾他.
♦Làm phiền (lời khách sáo). ◎Như: vô đoan đích đáo nhĩ gia đả nhiễu, cảm đáo phi thường bão khiểm 無端的到你家打擾, 感到非常抱歉.


Xem tất cả...