Phiên âm : dǎ rǎo.
Hán Việt : đả nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 打攪, 叨光, .
Trái nghĩa : , .
工作時間, 請勿打擾.
♦Quấy rầy, kinh động. ◎Như: nhượng tha bả sự tình tố hoàn tái thuyết, tạm thì biệt khứ đả nhiễu tha 讓他把事情做完再說, 暫時別去打擾他.♦Làm phiền (lời khách sáo). ◎Như: vô đoan đích đáo nhĩ gia đả nhiễu, cảm đáo phi thường bão khiểm 無端的到你家打擾, 感到非常抱歉.