Phiên âm : dǎ guān si.
Hán Việt : đả quan ti.
Thuần Việt : kiện; đi kiện; kiện tụng; thưa kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiện; đi kiện; kiện tụng; thưa kiện. 進行訴訟.