Phiên âm : dǎ tiān xià.
Hán Việt : đả thiên hạ.
Thuần Việt : giành chính quyền; đoạt chính quyền; cướp chính qu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giành chính quyền; đoạt chính quyền; cướp chính quyền. 通過斗爭奪取政權.