Phiên âm : dǎ zuò.
Hán Việt : đả tọa .
Thuần Việt : tĩnh toạ; nhập định; ngồi thiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh toạ; nhập định; ngồi thiền. 中國古代一種養生健身法, 也是僧道修行的方法. 閉目盤膝而坐, 調整氣息出入, 手放在一定位置上, 不想任何事情.