VN520


              

打哆嗦

Phiên âm : dǎ duō suo.

Hán Việt : đả xỉ sách.

Thuần Việt : run; rùng mình; phát run .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. run; rùng mình; phát run (vì lạnh). 顫抖(如因寒冷等).


Xem tất cả...