Phiên âm : dǎ duō suo.
Hán Việt : đả xỉ sách.
Thuần Việt : run; rùng mình; phát run .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. run; rùng mình; phát run (vì lạnh). 顫抖(如因寒冷等).