Phiên âm : dǎ lěng zhan.
Hán Việt : đả lãnh chiến .
Thuần Việt : rùng mình; run cầm cập; ớn lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rùng mình; run cầm cập; ớn lạnh. 因寒冷或害怕身體突然顫動一兩下. 也作打冷顫.