Phiên âm : dǎ yáng r.
Hán Việt : đả dương nhân.
Thuần Việt : giả bộ; giả vờ; giả đò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả bộ; giả vờ; giả đò (không biết)装做不知道的样子