VN520


              

打伙

Phiên âm : dǎ huǒ.

Hán Việt : đả hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người đi đường nghỉ dọc đường nấu ăn hoặc ăn cơm. § Cũng viết là đả hỏa 打火, đả khỏa 打夥.
♦Họp bạn, kết bạn. § Cũng viết là đả khỏa 打夥.


Xem tất cả...