Phiên âm : dǎ huǒ.
Hán Việt : đả hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người đi đường nghỉ dọc đường nấu ăn hoặc ăn cơm. § Cũng viết là đả hỏa 打火, đả khỏa 打夥.♦Họp bạn, kết bạn. § Cũng viết là đả khỏa 打夥.