VN520


              

打交道

Phiên âm : dǎ jiāo dao.

Hán Việt : đả giao đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我沒跟他打過交道.

♦Giao vãng, giao tiếp. § Cũng viết gọn thành: đả giao 打交. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Thả chỉ đắc hồ loạn tại kim thì Châu Kiều hạ khai nhất cá tiểu tiểu học đường độ nhật (...) trục nguyệt khước dữ ki cá tiểu nam nữ đả giao 且只得胡亂在今時州橋下開一個小小學堂度日(...)逐月卻與幾個小男女打交 (Nhất quật quỷ lại đạo nhân trừ quái 一窟鬼癩道人除怪).


Xem tất cả...