VN520


              

打不住

Phiên âm : dǎ bu zhù.

Hán Việt : đả bất trụ.

Thuần Việt : hơn; ngoài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hơn; ngoài. 不止;超過某個標準.


Xem tất cả...