VN520


              

打一個吞

Phiên âm : dǎ yī ge tūn.

Hán Việt : đả nhất cá thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚥一下口水。引申為稍微遲疑一下。如:「他每次講到關鍵的地方時都會打一個吞。」


Xem tất cả...