Phiên âm : dǎ yī ge tūn.
Hán Việt : đả nhất cá thôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚥一下口水。引申為稍微遲疑一下。如:「他每次講到關鍵的地方時都會打一個吞。」