VN520


              

扒糞的

Phiên âm : pá fèn de.

Hán Việt : bái phẩn đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時鄉下拾糞及清理茅廁的人。《儒林外史》第三回:「若是家門口這些做田的、扒糞的, 不過是平頭百姓。」


Xem tất cả...