Phiên âm : pá fèn de.
Hán Việt : bái phẩn đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時鄉下拾糞及清理茅廁的人。《儒林外史》第三回:「若是家門口這些做田的、扒糞的, 不過是平頭百姓。」