VN520


              

扎縛

Phiên âm : zhá fú.

Hán Việt : trát phược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紮結、繫綁。《水滸傳》第三三回:「去土地大王廟前扎縛起一座小鰲山, 上面結綵懸花, 張掛五七百碗花燈。」也作「札縛」。


Xem tất cả...