Phiên âm : zhā fá zi.
Hán Việt : trát phạt tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
找人頂罪或使人做代罪羔羊。《金瓶梅》第十二回:「都是日前和李嬌兒、孫雪娥兩個有言語, 平白把我的小廝扎罰子。」也作「扎筏子」。