VN520


              

扎手

Phiên âm : zhā shǒu.

Hán Việt : trát thủ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 棘手, .

Trái nghĩa : , .

玫瑰花梗有刺, 留神扎手.


Xem tất cả...