Phiên âm : zhá zheng.
Hán Việt : trát tránh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉強支撐。《紅樓夢》第一三回:「賈珍一面扶拐扎掙著, 要蹲身跪下, 請安道乏。」也作「掙扎」。