VN520


              

扎掙

Phiên âm : zhá zheng.

Hán Việt : trát tránh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉強支撐。《紅樓夢》第一三回:「賈珍一面扶拐扎掙著, 要蹲身跪下, 請安道乏。」也作「掙扎」。


Xem tất cả...